Có 2 kết quả:

愛撫 ái phủ爱抚 ái phủ

1/2

ái phủ

phồn thể

Từ điển phổ thông

yêu thương, yêu mến

Từ điển trích dẫn

1. Yêu thương vỗ về. ◇Tống sử : “Trọng Yêm vi tướng, hiệu lệnh minh bạch, ái phủ sĩ tốt” , , (Phạm Trọng Yêm truyện ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yêu mến vỗ về, chỉ tình cha me đối với con.

Bình luận 0

ái phủ

giản thể

Từ điển phổ thông

yêu thương, yêu mến

Bình luận 0